- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.8 K 435 Ph
Nhan đề: Bước chuyển Marketing : Cách tiếp cận mới để tìm kiếm lợi nhuận, phát triển và đổi mới / Philip Kotler, Dipak C. Jain, Suvit Maesincee; Nguyễn Hiền Trang dịch
DDC
| 658.8 |
Tác giả CN
| Kotler, Philip |
Nhan đề
| Bước chuyển Marketing : Cách tiếp cận mới để tìm kiếm lợi nhuận, phát triển và đổi mới / Philip Kotler, Dipak C. Jain, Suvit Maesincee; Nguyễn Hiền Trang dịch |
Nhan đề khác
| Marketing moves |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| T.p Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011 |
Mô tả vật lý
| 260tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Marketing |
Tác giả(bs) CN
| Jain, Dipak C. |
Tác giả(bs) CN
| Maesincee, Suvit |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hiền Trang |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022285-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000028808-14 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24086 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D4646BE5-03CE-4DBF-84F6-539CED44E1B9 |
---|
005 | 201601200839 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160120083957|bngavt|c20120424|doanhntk|y20111114|zngavt |
---|
082 | |a658.8|bK 435 Ph |
---|
100 | |aKotler, Philip |
---|
245 | |aBước chuyển Marketing : |bCách tiếp cận mới để tìm kiếm lợi nhuận, phát triển và đổi mới / |cPhilip Kotler, Dipak C. Jain, Suvit Maesincee; Nguyễn Hiền Trang dịch |
---|
246 | |aMarketing moves |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aT.p Hồ Chí Minh : |bTrẻ, |c2011 |
---|
300 | |a260tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aMarketing |
---|
700 | |aJain, Dipak C. |
---|
700 | |aMaesincee, Suvit |
---|
700 | |aNguyễn Hiền Trang |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022285-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000028808-14 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/buocchuyenmarketing_ philipkotler/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b7|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000028814
|
Kho mượn
|
658.8 K 435 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000028813
|
Kho mượn
|
658.8 K 435 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000028812
|
Kho mượn
|
658.8 K 435 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000028811
|
Kho mượn
|
658.8 K 435 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000028810
|
Kho mượn
|
658.8 K 435 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000028809
|
Kho mượn
|
658.8 K 435 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000028808
|
Kho mượn
|
658.8 K 435 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000022287
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.8 K 435 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000022286
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.8 K 435 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000022285
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.8 K 435 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|