- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 333.7
Nhan đề: The blue economy :10 years, 100 innovations, 100 million jobs /Gunter Pauli.
|
000
| 01111nam a22002534a 4500 |
---|
001 | 80795 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | C5E35B3D-32DA-443D-B6F8-92E51172588D |
---|
005 | 201804241626 |
---|
008 | 100308s2010 nmua b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a2010007905 |
---|
020 | |a9780912111902 |
---|
039 | |a20180424162614|bvinhpq|c20180424155109|dvinhpq|y20180424153011|zvinhpq |
---|
082 | 00|a333.7 |
---|
100 | 1 |aPauli, Gunter |
---|
242 | |aNền Kinh tế Xanh lam |
---|
245 | 14|aThe blue economy :|b10 years, 100 innovations, 100 million jobs /|cGunter Pauli. |
---|
260 | |aTaos, NM :|bParadigm Publications,|c2010. |
---|
300 | |a514 page. : |
---|
500 | |aTS. Phạm Hải Hồ dịch, chú thích và soạn danh mục từ Việt - Anh |
---|
650 | 0|aNatural resources. |
---|
650 | 0|aSustainable development. |
---|
650 | 0|aPhát triển bền vững. |
---|
650 | 0|aNguồn tài nguyên thiên nhiên. |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/nenkinhtexanh_gunterpauli/page_0000thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|
|