|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 80397 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D09B18E4-6260-4680-981F-827CFCFAC4C8 |
---|
005 | 201908281545 |
---|
008 | 130110s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190828154559|btrangthuvien|c20180423091207|dvinhpq|y20180420165828|zvinhpq |
---|
082 | |a519.071 |
---|
100 | |aĐinh Văn Gắng |
---|
245 | |aLý thuyết xác suất và thống kê / |cĐinh Văn Gắng |
---|
260 | |bGiáo dục Việt nam, |
---|
300 | |a254 tr. ; |
---|
650 | |aXác suất thống kê|xLý thuyết |
---|
690 | |aXác suất và thống kê |
---|
690 | |aLý thuyết và xác suất thống kê toán |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/510_toanhoc/ltxacsuatvathongke_dinhvangang/page_000thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào