|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 70537 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 06DD5779-926E-48FA-8BB7-03D265BB9F20 |
---|
005 | 202107191123 |
---|
008 | 081223s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210719112333|bvanpth|c20170921080122|dretbatler|y20170920102423|zthanhnhan |
---|
082 | |a664.07 |
---|
100 | |aPrimer, A. |
---|
245 | |aHPLC for food analysis / |cby A. Primer |
---|
260 | |aGermany : |bAgilent Technologies Company, |c1996-2001 |
---|
300 | |a144p. : |bill. |
---|
650 | |aFood Analysis |
---|
690 | |aPhương pháp đánh giá các đặc tính của thực phẩm nâng cao |
---|
852 | |aThư viện Đại học Nha Trang |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tienganh/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/hplcforfoodanalysis_aprimer/0139408032_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào