• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 664.07 M 103 Ng
    Nhan đề: Giáo trình Truy xuất nguồn gốc thủy sản / Mai Thị Tuyết Nga (chủ biên), Vũ Ngọc Bội, Trần Thị Bích Thủy

DDC 664.07
Tác giả CN Mai Thị Tuyết Nga
Nhan đề Giáo trình Truy xuất nguồn gốc thủy sản / Mai Thị Tuyết Nga (chủ biên), Vũ Ngọc Bội, Trần Thị Bích Thủy
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nông Nghiệp, 2016
Mô tả vật lý 258 tr. : Minh họa ; 24 cm
Thuật ngữ chủ đề Chất lượng-Kiểm tra
Thuật ngữ chủ đề Chất lượng-Tiêu chuẩn
Môn học Truy xuất nguồn gốc
Môn học Quản lý chuỗi cung ứng thực phẩm
Môn học Truy xuất nguồn gốc thực phẩm
Tác giả(bs) CN Vũ Ngọc Bội
Tác giả(bs) CN Trần Thị Bích Thủy
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000027994-6
Địa chỉ Kho mượn(12): 3000038002-13
000 00000nam#a2200000ui#4500
00144823
00211
0044DEF1231-BE7B-4F08-992E-848B859DBC51
005201908271359
008081223s2016 vm| vie
0091 0
039|a20190827135904|btrangthuvien|c20160816163443|dvinhpq|y20160422075236|zvanpth
082 |a664.07|bM 103 Ng
100 |aMai Thị Tuyết Nga
245 |aGiáo trình Truy xuất nguồn gốc thủy sản / |cMai Thị Tuyết Nga (chủ biên), Vũ Ngọc Bội, Trần Thị Bích Thủy
260 |aHà Nội : |bNông Nghiệp, |c2016
300 |a258 tr. : |bMinh họa ; |c24 cm
650 |aChất lượng|xKiểm tra
650 |aChất lượng|xTiêu chuẩn
690 |aTruy xuất nguồn gốc
690|aQuản lý chuỗi cung ứng thực phẩm
690|aTruy xuất nguồn gốc thực phẩm
700 |aVũ Ngọc Bội
700|aTrần Thị Bích Thủy
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000027994-6
852|bKho mượn|j(12): 3000038002-13
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/anhbia/gttruyxuatnguongocts_maithituyetngathumbimage.jpg
890|a15|b210|c1
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000038013 Kho mượn 664.07 M 103 Ng Sách Tiếng Việt 15
2 3000038012 Kho mượn 664.07 M 103 Ng Sách Tiếng Việt 14
3 3000038011 Kho mượn 664.07 M 103 Ng Sách Tiếng Việt 13
4 3000038010 Kho mượn 664.07 M 103 Ng Sách Tiếng Việt 12
5 3000038009 Kho mượn 664.07 M 103 Ng Sách Tiếng Việt 11
6 3000038008 Kho mượn 664.07 M 103 Ng Sách Tiếng Việt 10
7 3000038007 Kho mượn 664.07 M 103 Ng Sách Tiếng Việt 9
8 3000038006 Kho mượn 664.07 M 103 Ng Sách Tiếng Việt 8
9 3000038005 Kho mượn 664.07 M 103 Ng Sách Tiếng Việt 7
10 3000038004 Kho mượn 664.07 M 103 Ng Sách Tiếng Việt 6
Nhận xét