- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 660.6 L 561 Ph
Nhan đề: Giáo trình công nghệ lên men / Lương Đức Phẩm
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 2957 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | CF42C265-D3A4-4F58-9857-3D0C45D9FBF3 |
---|
005 | 201307171552 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130717155248|bvanpth|c20130621105430|dvanpth|y20101220|zoanhntk |
---|
082 | |a660.6|bL 561 Ph |
---|
100 | |aLương Đức Phẩm |
---|
245 | |aGiáo trình công nghệ lên men / |cLương Đức Phẩm |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2010 |
---|
300 | |a251 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aMen - Sản xuất |
---|
650 | |aCông nghệ vi sinh |
---|
690 | |aCông nghệ sản xuất các sản phẩm lên men |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019647-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000020124-30, 3000028333-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/cong nghe len men_luong duc phamsmallthumb.jpg |
---|
890 | |a15|b562|c1|d117 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000028337
|
Kho mượn
|
660.6 L 561 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000028336
|
Kho mượn
|
660.6 L 561 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000028335
|
Kho mượn
|
660.6 L 561 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000028334
|
Kho mượn
|
660.6 L 561 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000028333
|
Kho mượn
|
660.6 L 561 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000020130
|
Kho mượn
|
660.6 L 561 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000020129
|
Kho mượn
|
660.6 L 561 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000020128
|
Kho mượn
|
660.6 L 561 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000020127
|
Kho mượn
|
660.6 L 561 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000020126
|
Kho mượn
|
660.6 L 561 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|