- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 660.028 Ng 527 D
Nhan đề: Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm. Tập 2 : Các quá trình và thiết bị truyền nhiệt. Phần 3: Các quá trình và thiết bị làm lạnh và làm đông / Nguyễn Tấn Dũng
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 29315 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F47BF574-E033-408D-8CAA-00E5970E2FEE |
---|
005 | 201709190822 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170919082237|bvinhpq|c20170322092259|doanhntk|y20131203074400|zhienlt |
---|
082 | |a660.028|bNg 527 D |
---|
100 | |aNguyễn Tấn Dũng |
---|
245 | |aQuá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm. Tập 2 : |bCác quá trình và thiết bị truyền nhiệt. Phần 3: Các quá trình và thiết bị làm lạnh và làm đông / |cNguyễn Tấn Dũng |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2013 |
---|
300 | |a406 tr. : |bMinh họa ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh |
---|
650 | |aCông nghệ hóa học |
---|
650 | |aCông nghệ thực phẩm |
---|
690 | |aTruyền nhiệt |
---|
690 | |aCơ sở thiết kế máy và thiết bị hóa học |
---|
690 | |aThiết bị chế biến thực phẩm |
---|
690 | |aCông nghệ sản xuất muối ăn |
---|
690 | |aKỹ thuật thực phẩm |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025858-60 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000036121-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/giaotrinhquatrinhvathietbicongnghehoahocvathucpham_phan3_tap2_nguyentandung/giaotrinhquatrinhvathietbicongnghehoahocvathucpham_phan3_tap2_nguyentandungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b46|c1|d9 |
---|
| |
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000036127
|
Kho mượn
|
660.028 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000036126
|
Kho mượn
|
660.028 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000036125
|
Kho mượn
|
660.028 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000036124
|
Kho mượn
|
660.028 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000036123
|
Kho mượn
|
660.028 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000036122
|
Kho mượn
|
660.028 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000036121
|
Kho mượn
|
660.028 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000025860
|
Kho đọc Sinh viên
|
660.028 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000025859
|
Kho đọc Sinh viên
|
660.028 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000025858
|
Kho đọc Sinh viên
|
660.028 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|