- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.827 Ng 527 D
Nhan đề: Xây dựng thương hiệu mạnh / Nguyễn Văn Dung
DDC
| 658.827 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Dung |
Nhan đề
| Xây dựng thương hiệu mạnh / Nguyễn Văn Dung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giao thông vận tải, 2009 |
Mô tả vật lý
| 228 tr ; 24 cm |
Tóm tắt
| Dành cho sinh viên khối kinh tế - marketing, giám đốc thương hiệu, giám đốc kinh doanh và quảng cáo.<br>Thương hiệu là tài sản quý giá xác định đẳng cấp sản phẩm - dịch vụ.<br>Cơ sở giúp định vị và xây dựng thương hiệu mạnh trong nước và quốc tế... |
Thuật ngữ chủ đề
| Thương hiệu - Xây dựng |
Môn học
| Đạo đức kinh doanh |
Môn học
| Quản trị thương hiệu |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019280-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000018853-64 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 2832 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 41D28B73-AE33-4215-993C-C406E31D6D39 |
---|
005 | 201608100847 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160810084746|bluuyen|c20130718135402|dvanpth|y20100720|zluuyen |
---|
082 | |a658.827 |bNg 527 D |
---|
100 | |a Nguyễn Văn Dung |
---|
245 | |aXây dựng thương hiệu mạnh / |cNguyễn Văn Dung |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao thông vận tải, |c2009 |
---|
300 | |a228 tr ; |c24 cm |
---|
520 | |aDành cho sinh viên khối kinh tế - marketing, giám đốc thương hiệu, giám đốc kinh doanh và quảng cáo.<br>Thương hiệu là tài sản quý giá xác định đẳng cấp sản phẩm - dịch vụ.<br>Cơ sở giúp định vị và xây dựng thương hiệu mạnh trong nước và quốc tế... |
---|
650 | |aThương hiệu - Xây dựng |
---|
690 | |aĐạo đức kinh doanh |
---|
690 | |aQuản trị thương hiệu |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019280-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000018853-64 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/xay dung thuong hieu manh_nguyen van dung_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a15|b75|c1|d19 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000018864
|
Kho mượn
|
658.827 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000018863
|
Kho mượn
|
658.827 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000018862
|
Kho mượn
|
658.827 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000018861
|
Kho mượn
|
658.827 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000018860
|
Kho mượn
|
658.827 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000018859
|
Kho mượn
|
658.827 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000018858
|
Kho mượn
|
658.827 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000018857
|
Kho mượn
|
658.827 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000018856
|
Kho mượn
|
658.827 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000018855
|
Kho mượn
|
658.827 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|