- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.81 L 250 L
Nhan đề: Kỹ năng và quản trị bán hàng / Lê Đăng Lăng
DDC
| 658.81 |
Tác giả CN
| Lê Đăng Lăng |
Nhan đề
| Kỹ năng và quản trị bán hàng / Lê Đăng Lăng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2007 |
Mô tả vật lý
| 238 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Bán hàng-Kỹ năng |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh doanh-Nghệ thuật |
Môn học
| Quản trị bán hàng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017139-41 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000012691-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 2705 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A71DF688-99B4-4822-85AE-AFFD4A914FB6 |
---|
005 | 201612231454 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161223145437|bvanpth|c20161223145219|dvanpth|y20071212|zoanhntk |
---|
082 | |a658.81|bL 250 L |
---|
100 | |aLê Đăng Lăng |
---|
245 | |aKỹ năng và quản trị bán hàng / |cLê Đăng Lăng |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2007 |
---|
300 | |a238 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aBán hàng|xKỹ năng |
---|
650 | |aKinh doanh|xNghệ thuật |
---|
690 | |aQuản trị bán hàng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017139-41 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000012691-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/ky nang va qt ban hang_le dang lang_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a10|b208|c1|d15 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000012697
|
Kho mượn
|
658.81 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000012696
|
Kho mượn
|
658.81 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000012695
|
Kho mượn
|
658.81 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000012694
|
Kho mượn
|
658.81 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000012693
|
Kho mượn
|
658.81 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000012692
|
Kho mượn
|
658.81 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000012691
|
Kho mượn
|
658.81 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000017141
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.81 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000017140
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.81 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000017139
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.81 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|