- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 663 B 510 A
Nhan đề: Công nghệ lên men ứng dụng trong công nghệ thực phẩm / Bùi Ái
DDC
| 663 |
Tác giả CN
| Bùi Ái |
Nhan đề
| Công nghệ lên men ứng dụng trong công nghệ thực phẩm / Bùi Ái |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : ĐHQG Tp. HCM, 2009 |
Mô tả vật lý
| 235 tr. : Minh họa ; 24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày một số công nghệ lên men trong ngành chế biến thực phẩm như: Công nghệ sản xuất cồn etylic, công nghệ sản xuất malt và bia, công nghệ sản xuất rược vang nho, công nghệ sản xuất một số loại rượu uống cao độ |
Thuật ngữ chủ đề
| Đồ uống - Công nghệ lên men |
Từ khóa tự do
| Công nghệ sinh học thực phẩm ( Môn học) |
Môn học
| Công nghệ lên men |
Môn học
| Ứng dụng công nghệ sinh học trong thực phẩm |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020314-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000022068-79 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23732 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 42528067-348B-4506-9C36-E0306853DF4B |
---|
005 | 201703211421 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170321142145|boanhntk|c20150629091115|dhungbt|y20111007|zngavt |
---|
082 | |a663|bB 510 A |
---|
100 | |aBùi Ái |
---|
245 | |aCông nghệ lên men ứng dụng trong công nghệ thực phẩm / |cBùi Ái |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aTp. HCM : |bĐHQG Tp. HCM, |c2009 |
---|
300 | |a235 tr. : |bMinh họa ; |c24 cm |
---|
520 | |aTrình bày một số công nghệ lên men trong ngành chế biến thực phẩm như: Công nghệ sản xuất cồn etylic, công nghệ sản xuất malt và bia, công nghệ sản xuất rược vang nho, công nghệ sản xuất một số loại rượu uống cao độ |
---|
650 | |aĐồ uống - Công nghệ lên men |
---|
653 | |aCông nghệ sinh học thực phẩm ( Môn học) |
---|
690 | |aCông nghệ lên men |
---|
690 | |aỨng dụng công nghệ sinh học trong thực phẩm |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020314-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000022068-79 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/congnghelenmen_buiai/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b413|c1|d69 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000022079
|
Kho mượn
|
663 B 510 A
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000022078
|
Kho mượn
|
663 B 510 A
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000022077
|
Kho mượn
|
663 B 510 A
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000022076
|
Kho mượn
|
663 B 510 A
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000022075
|
Kho mượn
|
663 B 510 A
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000022074
|
Kho mượn
|
663 B 510 A
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000022073
|
Kho mượn
|
663 B 510 A
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000022072
|
Kho mượn
|
663 B 510 A
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000022071
|
Kho mượn
|
663 B 510 A
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000022070
|
Kho mượn
|
663 B 510 A
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|