- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 657.48 Ph 105 D
Nhan đề: Bài tập và bài giải kế toán tài chính : Đã sửa đổi, bổ sung toàn diện theo Quyết định 15/2006/QĐ-BTC, Thông tư 20/2006/TT-BTC, Thông tư 21/2006/TT-BTC (Ban hành ngày 20/3/2006 của Bộ Tài chính) / Phan Đức Dũng
DDC
| 657.48 |
Tác giả CN
| Phan Đức Dũng |
Nhan đề
| Bài tập và bài giải kế toán tài chính : Đã sửa đổi, bổ sung toàn diện theo Quyết định 15/2006/QĐ-BTC, Thông tư 20/2006/TT-BTC, Thông tư 21/2006/TT-BTC (Ban hành ngày 20/3/2006 của Bộ Tài chính) / Phan Đức Dũng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2007, 2009 |
Mô tả vật lý
| 637 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Dùng cho SV trung học, CĐ, ĐH các trường khối ngành kinh tế, tài chính, thương mại, ngoại thương, ngân hàng, QTKD... |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán tài chính - Bài tập |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018666, 1000018860-1 |
Địa chỉ
| Kho mượn(8): 3000017488-95 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22795 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A8577FFA-B785-4879-8B9D-E66BD7E9A7AE |
---|
008 | 130110s20092007vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20100107|bvanpth|y20090820|zoanhntk |
---|
082 | |a657.48|bPh 105 D |
---|
100 | |aPhan Đức Dũng |
---|
245 | |aBài tập và bài giải kế toán tài chính : |bĐã sửa đổi, bổ sung toàn diện theo Quyết định 15/2006/QĐ-BTC, Thông tư 20/2006/TT-BTC, Thông tư 21/2006/TT-BTC (Ban hành ngày 20/3/2006 của Bộ Tài chính) / |cPhan Đức Dũng |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2007, 2009 |
---|
300 | |a637 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aDùng cho SV trung học, CĐ, ĐH các trường khối ngành kinh tế, tài chính, thương mại, ngoại thương, ngân hàng, QTKD... |
---|
650 | |aKế toán tài chính - Bài tập |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018666, 1000018860-1 |
---|
852 | |bKho mượn|j(8): 3000017488-95 |
---|
890 | |a11|b1356|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000017495
|
Kho mượn
|
657.48 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
2
|
3000017494
|
Kho mượn
|
657.48 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
3
|
3000017493
|
Kho mượn
|
657.48 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
4
|
3000017492
|
Kho mượn
|
657.48 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
5
|
3000017491
|
Kho mượn
|
657.48 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
6
|
3000017490
|
Kho mượn
|
657.48 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
3000017489
|
Kho mượn
|
657.48 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
8
|
3000017488
|
Kho mượn
|
657.48 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
9
|
1000018861
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.48 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
10
|
1000018860
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.48 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|