• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 664.0282 Ng 527 C
    Nhan đề: Công nghệ đồ hộp thủy sản và gia súc gia cầm / Nguyễn Trọng Cẩn, Đỗ Minh Phụng, Nguyễn Lệ Hà

DDC 664.0282
Tác giả CN Nguyễn Trọng Cẩn
Nhan đề Công nghệ đồ hộp thủy sản và gia súc gia cầm / Nguyễn Trọng Cẩn, Đỗ Minh Phụng, Nguyễn Lệ Hà
Thông tin xuất bản Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2008
Mô tả vật lý 184 tr. ; 27 cm
Thuật ngữ chủ đề Đồ hộp thủy sản - Sản xuất
Môn học Công nghệ đồ hộp
Môn học Công nghệ sản phẩm có nguồn gốc động vật
Môn học Công nghệ sản xuất đồ hộp thủy sản
Tác giả(bs) CN Nguyễn Lệ Hà
Tác giả(bs) CN Đỗ Minh Phụng
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000018419-21
Địa chỉ Kho mượn(12): 3000016328-39
000 00000nam a2200000 4500
00122469
00211
0046A8630B3-26AA-4C43-84AA-7B4E5CB6BCF4
005201908271411
008130110s2008 vm| vie
0091 0
039|a20190827141144|btrangthuvien|c20160525075249|doanhntk|y20090323|zoanhntk
082 |a664.0282|bNg 527 C
100 |aNguyễn Trọng Cẩn
245 |aCông nghệ đồ hộp thủy sản và gia súc gia cầm / |cNguyễn Trọng Cẩn, Đỗ Minh Phụng, Nguyễn Lệ Hà
260 |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2008
300 |a184 tr. ; |c27 cm
650 |aĐồ hộp thủy sản - Sản xuất
690 |aCông nghệ đồ hộp
690|aCông nghệ sản phẩm có nguồn gốc động vật
690|aCông nghệ sản xuất đồ hộp thủy sản
700 |aNguyễn Lệ Hà
700 |aĐỗ Minh Phụng
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018419-21
852|bKho mượn|j(12): 3000016328-39
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/cn do hop ts ...._ nguyen trong can_001smallthumb.jpg
890|a15|b1025|c1|d305
STT Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000016339 Kho mượn 664.0282 Ng 527 C Sách Tiếng Việt 15
2 3000016338 Kho mượn 664.0282 Ng 527 C Sách Tiếng Việt 14
3 3000016337 Kho mượn 664.0282 Ng 527 C Sách Tiếng Việt 13
4 3000016336 Kho mượn 664.0282 Ng 527 C Sách Tiếng Việt 12
5 3000016335 Kho mượn 664.0282 Ng 527 C Sách Tiếng Việt 11
6 3000016334 Kho mượn 664.0282 Ng 527 C Sách Tiếng Việt 10
7 3000016333 Kho mượn 664.0282 Ng 527 C Sách Tiếng Việt 9
8 3000016332 Kho mượn 664.0282 Ng 527 C Sách Tiếng Việt 8
9 3000016331 Kho mượn 664.0282 Ng 527 C Sách Tiếng Việt 7
10 3000016330 Kho mượn 664.0282 Ng 527 C Sách Tiếng Việt 6
Nhận xét