- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.31 Đ 116 Đ
Nhan đề: Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn, bài tập cho đáp số và bài tập trắc nghiệm / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh
DDC
| 621.31 |
Tác giả CN
| Đặng Văn Đào |
Nhan đề
| Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn, bài tập cho đáp số và bài tập trắc nghiệm / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh |
Lần xuất bản
| In lần thứ 13 có chỉnh sửa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2007 |
Mô tả vật lý
| 332 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ thuật điện |
Môn học
| Kỹ thuật điện và điện tử |
Tác giả(bs) CN
| Lê Văn Doanh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017532-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000013618-29 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22031 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7FCA0E88-A10C-4B3D-93B1-E8F9C77FF087 |
---|
005 | 201312301041 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131230103919|bvanpth|c20130321154520|dnguyenloi|y20080617|zoanhntk |
---|
082 | |a621.31|bĐ 116 Đ |
---|
100 | |aĐặng Văn Đào |
---|
245 | |aKỹ thuật điện : |bLý thuyết, bài tập giải sẵn, bài tập cho đáp số và bài tập trắc nghiệm / |cĐặng Văn Đào, Lê Văn Doanh |
---|
250 | |aIn lần thứ 13 có chỉnh sửa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2007 |
---|
300 | |a332 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aKỹ thuật điện |
---|
690 | |aKỹ thuật điện và điện tử |
---|
700 | |aLê Văn Doanh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017532-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000013618-29 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/ky thuat dien_lt_bt_ dang van dao_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a15|b559|c1|d9 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000013629
|
Kho mượn
|
621.31 Đ 116 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000013628
|
Kho mượn
|
621.31 Đ 116 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000013627
|
Kho mượn
|
621.31 Đ 116 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000013624
|
Kho mượn
|
621.31 Đ 116 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Mất CLD
|
|
|
5
|
3000013621
|
Kho mượn
|
621.31 Đ 116 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
6
|
3000013618
|
Kho mượn
|
621.31 Đ 116 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
1000017534
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 Đ 116 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
1000017533
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 Đ 116 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
1000017532
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 Đ 116 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
10
|
3000013625
|
Kho mượn
|
621.31 Đ 116 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
Hạn trả:12-11-2018
|
|
|
|
|
|
|
|