• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 664.94 Tr 121 L
    Nhan đề: Sản xuất các chế phẩm kỹ thuật và y dược từ phế liệu thủy sản / Trần Thị Luyến, Đỗ Minh Phụng, Nguyễn Anh Tuấn

DDC 664.94
Tác giả CN Trần Thị Luyến
Nhan đề Sản xuất các chế phẩm kỹ thuật và y dược từ phế liệu thủy sản / Trần Thị Luyến, Đỗ Minh Phụng, Nguyễn Anh Tuấn
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nông Nghiệp, 2006
Mô tả vật lý 131 tr. ; 27 cm
Phụ chú Giáo trình Trường Đại học Thủy sản
Thuật ngữ chủ đề Thủy sản, phế liệu
Môn học Công nghệ các sản phẩm dùng trong công nghiệp và y dược thủy sản
Môn học Sản phẩm giá trị gia tăng và thực phẩm chức năng
Tác giả(bs) CN Đỗ Minh Phụng
Tác giả(bs) CN Nguyễn Anh Tuấn
Địa chỉ NTUKho đọc Sinh viên(3): 1000015998-6000
Địa chỉ NTUKho mượn(17): 3000010022-37, 3000010664
000 00000nam a2200000 4500
00120011
00211
00467272182-8EEA-4716-A74F-76EF8EEF0F27
005201404170749
008130110s2006 vm| vie
0091 0
039|a20140417075007|boanhntk|c20130515140759|dluuyen|y20070404|zoanhntk
082 |a664.94|bTr 121 L
100 |aTrần Thị Luyến
245 |aSản xuất các chế phẩm kỹ thuật và y dược từ phế liệu thủy sản / |cTrần Thị Luyến, Đỗ Minh Phụng, Nguyễn Anh Tuấn
260 |aHà Nội : |bNông Nghiệp, |c2006
300 |a131 tr. ; |c27 cm
500 |aGiáo trình Trường Đại học Thủy sản
650 |aThủy sản, phế liệu
690|aCông nghệ các sản phẩm dùng trong công nghiệp và y dược thủy sản
690|aSản phẩm giá trị gia tăng và thực phẩm chức năng
700 |aĐỗ Minh Phụng
700 |aNguyễn Anh Tuấn
852|aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000015998-6000
852|aNTU|bKho mượn|j(17): 3000010022-37, 3000010664
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/san xuat cac che pham... duoc tu phe lieu ts_tran thi luyen/00.san xuat cac che pham... duoc tu phe lieu ts_tran thi luyen_001thumbimage.jpg
890|a20|b722|c1|d74
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000010664 Kho mượn 664.94 Tr 121 L Sách Tiếng Việt 20
2 3000010037 Kho mượn 664.94 Tr 121 L Sách Tiếng Việt 19
3 3000010036 Kho mượn 664.94 Tr 121 L Sách Tiếng Việt 18
4 3000010035 Kho mượn 664.94 Tr 121 L Sách Tiếng Việt 17
5 3000010034 Kho mượn 664.94 Tr 121 L Sách Tiếng Việt 16
6 3000010033 Kho mượn 664.94 Tr 121 L Sách Tiếng Việt 15
7 3000010032 Kho mượn 664.94 Tr 121 L Sách Tiếng Việt 14
8 3000010031 Kho mượn 664.94 Tr 121 L Sách Tiếng Việt 13
9 3000010030 Kho mượn 664.94 Tr 121 L Sách Tiếng Việt 12
10 3000010029 Kho mượn 664.94 Tr 121 L Sách Tiếng Việt 11
Nhận xét