- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 629.8 Ng 527 Ph
Nhan đề: Hệ thống điều khiển tự động khí nén / Nguyễn Ngọc Phương, Nguyễn Trường Thịnh
DDC
| 629.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn Ngọc Phương |
Nhan đề
| Hệ thống điều khiển tự động khí nén / Nguyễn Ngọc Phương, Nguyễn Trường Thịnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2012 |
Mô tả vật lý
| 287 tr. ; 27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tài liệu ghi : Khoa Cơ khí chế tạo máy. Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh |
Phụ chú
| Cung cấp các kiến thức cơ bản về lĩnh vực truyền động khí nén với các phương thức điều khiển đa dạng từ điều khiển bằng Rơ le, IC số, PLC, vi xử lý, cho đến máy tính, từ các khái niệm cơ bản đến các phương pháp thiết kế điều khiển mới nhất hiện đang ứng dụng trong công nghiệp |
Thuật ngữ chủ đề
| Khí nén - Hệ thống điều khiển |
Thuật ngữ chủ đề
| Tự động hóa |
Môn học
| Tự động hóa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trường Thịnh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023278-80 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000031229-35 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 18200 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | DE0A8D67-17F2-45B5-B4B8-757C24E1B9B8 |
---|
005 | 201307190909 |
---|
008 | 130110s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130719090920|boanhntk|c20130514091904|dvanpth|y20051128|zhoannq |
---|
082 | |a629.8|bNg 527 Ph |
---|
100 | |aNguyễn Ngọc Phương |
---|
245 | |aHệ thống điều khiển tự động khí nén / |cNguyễn Ngọc Phương, Nguyễn Trường Thịnh |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2012 |
---|
300 | |a287 tr. ; |c27 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tài liệu ghi : Khoa Cơ khí chế tạo máy. Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh |
---|
500 | |aCung cấp các kiến thức cơ bản về lĩnh vực truyền động khí nén với các phương thức điều khiển đa dạng từ điều khiển bằng Rơ le, IC số, PLC, vi xử lý, cho đến máy tính, từ các khái niệm cơ bản đến các phương pháp thiết kế điều khiển mới nhất hiện đang ứng dụng trong công nghiệp |
---|
650 | |aKhí nén - Hệ thống điều khiển |
---|
650 | |aTự động hóa |
---|
690 | |aTự động hóa |
---|
700 | |aNguyễn Trường Thịnh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023278-80 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000031229-35 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/he thong dieu khien tu dong khi nen_ng ngoc phuong/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b10|c1|d5 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000031235
|
Kho mượn
|
629.8 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000031234
|
Kho mượn
|
629.8 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000031233
|
Kho mượn
|
629.8 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000031232
|
Kho mượn
|
629.8 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000031231
|
Kho mượn
|
629.8 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000031230
|
Kho mượn
|
629.8 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000031229
|
Kho mượn
|
629.8 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000023280
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.8 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000023279
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.8 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000023278
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.8 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|