- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 612.0151 Sh 300 H
Nhan đề: Nhân tố enzyme. Tập 2 : Thực hành / Hiromi Shinya; Như Nữ dịch
DDC
| 612.0151 |
Tác giả CN
| Shinya, Hiromi |
Nhan đề
| Nhân tố enzyme. Tập 2 : Thực hành / Hiromi Shinya; Như Nữ dịch |
Nhan đề khác
| The enzyme factor |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| H. : Thế Giới; Công ty Sách Thái Hà, 2018 |
Mô tả vật lý
| 291 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Sức khỏe |
Thuật ngữ chủ đề
| Dinh dưỡng |
Thuật ngữ chủ đề
| Enzyme |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(3): 1000028698-700 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(2): 3000038567-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 111053 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 6F8D7936-0359-4B9D-8760-51273099D688 |
---|
005 | 201910160955 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191016095523|bvanpth|c20191016094125|dvanpth|y20190606145120|zoanhntk |
---|
082 | |a612.0151|bSh 300 H |
---|
100 | |aShinya, Hiromi |
---|
245 | |aNhân tố enzyme. Tập 2 : |bThực hành / |cHiromi Shinya; Như Nữ dịch |
---|
246 | |aThe enzyme factor |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aH. : |bThế Giới; Công ty Sách Thái Hà, |c2018 |
---|
300 | |a291 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aSức khỏe |
---|
650 | |aDinh dưỡng |
---|
650 | |aEnzyme |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000028698-700 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(2): 3000038567-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata7/anhbia/nhantoenzyme_t2_hiromishinyathumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b18|c1 |
---|
| |
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000038568
|
Kho mượn
|
612.0151 H 300 Sh
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000038567
|
Kho mượn
|
612.0151 H 300 Sh
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000028700
|
Kho đọc Sinh viên
|
612.0151 H 300 Sh
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000028699
|
Kho đọc Sinh viên
|
612.0151 H 300 Sh
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000028698
|
Kho đọc Sinh viên
|
612.0151 H 300 Sh
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|