DDC
| 639.03 |
Nhan đề
| Từ điển thuật ngữ Nuôi trồng thủy sản của FAO năm 2008 / Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
Nhan đề khác
| FAO glossary of Aquaculture |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nông Nghiệp, 2009 |
Mô tả vật lý
| 314 tr. ; 27 cm |
Phụ chú
| Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn. Dự án Hợp phần hỗ trợ phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững (SUDA) |
Thuật ngữ chủ đề
| Thủy sản-Thuật ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| FAO |
Thuật ngữ chủ đề
| Thủy sản-Từ điển |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(1): 1000028439 |
|
000
| 00000ncm a2200000 4500 |
---|
001 | 110469 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | AE8186F7-96E8-4C01-B5C1-0B29AFE3D6ED |
---|
005 | 201905311706 |
---|
008 | 2009 |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20190531170612|zvanpth |
---|
082 | |a639.03|bT 550 |
---|
245 | |aTừ điển thuật ngữ Nuôi trồng thủy sản của FAO năm 2008 / |cBộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
---|
246 | |aFAO glossary of Aquaculture |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông Nghiệp, |c2009 |
---|
300 | |a314 tr. ; |c27 cm |
---|
500 | |aBộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn. Dự án Hợp phần hỗ trợ phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững (SUDA) |
---|
650 | |aThủy sản|xThuật ngữ |
---|
650 | |aFAO |
---|
650 | |aThủy sản|xTừ điển |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000028439 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata7/anhbia/tudienthuatngunuoi2008thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000028439
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.03 T 550
|
Tài liệu tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào