- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 636.085 H 203 A
Nhan đề: Chất khoáng trong nuôi dưỡng động vật nông nghiệp / A.Henning; Lê Văn Thọ dịch, Nguyễn Tài Lương hiệu đính
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 9932 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 572FA4BA-0BDA-4AD7-9124-2CAE364F65D8 |
---|
005 | 201509180856 |
---|
008 | 130110s1984 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150918085706|bngavt|c20101216|dvanpth|y20030811|zluotbth |
---|
082 | |a636.085|bH 203 A |
---|
100 | |aHenning, A. |
---|
245 | |aChất khoáng trong nuôi dưỡng động vật nông nghiệp / |cA.Henning; Lê Văn Thọ dịch, Nguyễn Tài Lương hiệu đính |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c1984 |
---|
300 | |a248 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aChất khoáng trong thức ăn động vật |
---|
650 | |aĐộng vật - Thức ăn |
---|
700 | |aLê Văn Thọ |
---|
700 | |aNguyễn Tài Lương |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000001948 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/chatkhoangtrongnuoiduongdvnongnghiep_ahenning/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b5|c1|d3 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000001948
|
Kho đọc Sinh viên
|
636.085 H 203 A
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|