- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.436 Ph 105 M
Nhan đề: Kỹ thuật máy dầu cặn - máy diesel : Soạn theo chương trình giáo khoa kỹ thuật / Phan Văn Mão
DDC
| 621.436 |
Tác giả CN
| Phan Văn Mão |
Nhan đề
| Kỹ thuật máy dầu cặn - máy diesel : Soạn theo chương trình giáo khoa kỹ thuật / Phan Văn Mão |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giao thông vận tải, 2002 |
Mô tả vật lý
| 182 tr. ; 27cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Động cơ Diesel |
Thuật ngữ chủ đề
| Máy dầu cặn |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000010175-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(1): 3000006026 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001809 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 9912 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 14A4FDD4-3865-4B54-BB83-A080F6C45010 |
---|
005 | 201307010948 |
---|
008 | 130110s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130701084852|bluuyen|c20040622|dthanhntk|y20030808|zthangn |
---|
082 | |a621.436|bPh 105 M |
---|
100 | |aPhan Văn Mão |
---|
245 | |aKỹ thuật máy dầu cặn - máy diesel : |bSoạn theo chương trình giáo khoa kỹ thuật / |cPhan Văn Mão |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao thông vận tải, |c2002 |
---|
300 | |a182 tr. ; |c27cm |
---|
650 | |aĐộng cơ Diesel |
---|
650 | |aMáy dầu cặn |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000010175-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000006026 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001809 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/ky thuat may dau can diesel_phan van mao/00.page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b39|c1|d7 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000001809
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
621.436 Ph 105 M
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000006026
|
Kho mượn
|
621.436 Ph 105 M
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000010175
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.436 Ph 105 M
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000010176
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.436 Ph 105 M
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000010177
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.436 Ph 105 M
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|