|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 9796 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A9CD530D-0930-490D-ACEB-7D3EC2554B4D |
---|
005 | 201411101453 |
---|
008 | 130110s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20141110145349|bngavt|c20030813|dthanhntk|y20030807|zluotbth |
---|
082 | |a639.34|bV 312 Kh |
---|
100 | |aVĩnh Khang |
---|
245 | |aCá cảnh / |cVĩnh Khang |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb Tp. Hồ Chí Minh, |c1998 |
---|
300 | |a405 tr. : |bminh họa ; |c19 cm |
---|
650 | |aCá cảnh - Kỹ thuật nuôi |
---|
650 | |aCá cảnh - Đặc điểm sinh học |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000004356 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/cacanh_vinhkhang/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b42|c1|d11 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000004356
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.34 V 312 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|