DDC
| 495.1703 |
Tác giả CN
| Lê Huy Tiêu |
Nhan đề
| Từ điển thành ngữ điển cố Trung Quốc / Lê Huy Tiêu biên dịch, Phạm Văn Tình soạn bảng tra theo âm Hán Việt |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học xã hội, 2001 |
Mô tả vật lý
| 281 tr. ; 21 cm |
Phụ chú
| Sách biếu |
Thuật ngữ chủ đề
| Thành ngữ Trung Quốc-Từ điển |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Tình |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(1): 1000028324 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 91570 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | FD62525E-8FDB-491B-9AF5-4AD93789C131 |
---|
005 | 201806281038 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20180628103851|zvanpth |
---|
082 | |a495.1703|bL 250 T |
---|
100 | |aLê Huy Tiêu |
---|
245 | |aTừ điển thành ngữ điển cố Trung Quốc / |cLê Huy Tiêu biên dịch, Phạm Văn Tình soạn bảng tra theo âm Hán Việt |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội, |c2001 |
---|
300 | |a281 tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |aSách biếu |
---|
650 | |aThành ngữ Trung Quốc|xTừ điển |
---|
700 | |aPhạm Văn Tình |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000028324 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/anhbia/tudienthanhngudiencotq_lehuytieuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b1 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000028324
|
Kho đọc Sinh viên
|
495.1703 L 250 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào