- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 636.085 Ng 527 Đ
Nhan đề: Sản xuất, chế biến, bảo quản thức ăn chăn nuôi / Nguyễn Kim Đường, Nguyễn Thị Tiếng
DDC
| 636.085 |
Tác giả CN
| Nguyễn Kim Đường |
Nhan đề
| Sản xuất, chế biến, bảo quản thức ăn chăn nuôi / Nguyễn Kim Đường, Nguyễn Thị Tiếng |
Thông tin xuất bản
| Vinh : ĐH Vinh, 2018 |
Mô tả vật lý
| 163 tr. ; 21 cm |
Phụ chú
| Sách biếu |
Thuật ngữ chủ đề
| Thức ăn chăn nuôi-Công nghệ sản xuất |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Tiếng |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(3): 1000028304-6 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(2): 3000038268-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 90847 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C0494B00-4130-47A9-9803-7FD4C249BD89 |
---|
005 | 201806281556 |
---|
008 | 130110s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180628155632|bvanpth|y20180626145806|zvanpth |
---|
082 | |a636.085|bNg 527 Đ |
---|
100 | |aNguyễn Kim Đường |
---|
245 | |aSản xuất, chế biến, bảo quản thức ăn chăn nuôi / |cNguyễn Kim Đường, Nguyễn Thị Tiếng |
---|
260 | |aVinh : |bĐH Vinh, |c2018 |
---|
300 | |a163 tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |aSách biếu |
---|
650 | |aThức ăn chăn nuôi|xCông nghệ sản xuất |
---|
700 | |aNguyễn Thị Tiếng |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000028304-6 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(2): 3000038268-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/anhbia/sxchebienbaoquanthucanchannuoi_ngkimduongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b2 |
---|
| |
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000038269
|
Kho mượn
|
636.085 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000038268
|
Kho mượn
|
636.085 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000028306
|
Kho đọc Sinh viên
|
636.085 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000028305
|
Kho đọc Sinh viên
|
636.085 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000028304
|
Kho đọc Sinh viên
|
636.085 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|