- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 639.31 D 523 Kh
Nhan đề: Kỹ thuật ương nuôi cá Trắm cỏ / Duy Khoát, Vũ Chiêu
DDC
| 639.31 |
Tác giả CN
| Duy Khoát |
Nhan đề
| Kỹ thuật ương nuôi cá Trắm cỏ / Duy Khoát, Vũ Chiêu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nông nghiệp, 1980 |
Mô tả vật lý
| 47 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Cá Trắm cỏ - Kỹ thuật nuôi |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Chiêu |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(4): 1000000681-4 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(8): 3000001849 , 3000001850, 3000001852-4, 3000001856-7, 3000001859 |
Địa chỉ
| NTUKho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001696 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 8727 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C084A7E2-5DB9-4170-9A44-797FFBD6444A |
---|
005 | 201610101100 |
---|
008 | 130110s1980 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161010110033|bhientrang|c20101216|dvanpth|y20030718|zthanhntk |
---|
082 | |a639.31|bD 523 Kh |
---|
100 | |aDuy Khoát |
---|
245 | |aKỹ thuật ương nuôi cá Trắm cỏ / |cDuy Khoát, Vũ Chiêu |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c1980 |
---|
300 | |a47 tr. ; |c19 cm. |
---|
650 | |aCá Trắm cỏ - Kỹ thuật nuôi |
---|
700 | |aVũ Chiêu |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000000681-4 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(8): 3000001849 , 3000001850, 3000001852-4, 3000001856-7, 3000001859 |
---|
852 | |aNTU|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001696 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/kythuatuongnuoicatramco_duykhoat/0biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a13|b23|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000001696
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
639.31 D 523 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
3000001859
|
Kho mượn
|
639.31 D 523 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
Thanh lý 2009
|
|
|
3
|
3000001857
|
Kho mượn
|
639.31 D 523 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
Thanh lý 2009
|
|
|
4
|
3000001856
|
Kho mượn
|
639.31 D 523 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Thanh lý 2009
|
|
|
5
|
3000001854
|
Kho mượn
|
639.31 D 523 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Thanh lý 2009
|
|
|
6
|
3000001853
|
Kho mượn
|
639.31 D 523 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Thanh lý 2009
|
|
|
7
|
3000001852
|
Kho mượn
|
639.31 D 523 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Thanh lý 2009
|
|
|
8
|
3000001850
|
Kho mượn
|
639.31 D 523 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Thanh lý 2009
|
|
|
9
|
3000001849
|
Kho mượn
|
639.31 D 523 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Thanh lý 2009
|
|
|
10
|
1000000684
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.31 D 523 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
|
|
|
|