- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 639.2028 Ng 527 Ch
Nhan đề: Ngư cụ khai thác cá nước ngọt / Nguyễn Duy Chỉnh
DDC
| 639.2028 |
Tác giả CN
| Nguyễn Duy Chỉnh |
Nhan đề
| Ngư cụ khai thác cá nước ngọt / Nguyễn Duy Chỉnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nông Nghiệp, 1982 |
Mô tả vật lý
| 182 tr. ; 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Đánh cá - trang thiết bị |
Môn học
| Khai thác cá nội địa
|
Môn học
| Nghề cá nội địa |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(4): 1000001213-4, 1000001975-6 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(2): 3000001888, 3000001890 |
Địa chỉ
| NTUKho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001636 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 8585 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E9B7AC10-583C-4ED3-A1B2-61359690337F |
---|
005 | 201709151119 |
---|
008 | 130110s1982 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170915112142|bhienhtt|c20170915112106|dhienhtt|y20030708|zquang |
---|
082 | |a639.2028|bNg 527 Ch |
---|
100 | |aNguyễn Duy Chỉnh |
---|
245 | |aNgư cụ khai thác cá nước ngọt / |cNguyễn Duy Chỉnh |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông Nghiệp, |c1982 |
---|
300 | |a182 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aĐánh cá - trang thiết bị |
---|
690 | |aKhai thác cá nội địa
|
---|
690 | |a Nghề cá nội địa |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000001213-4, 1000001975-6 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(2): 3000001888, 3000001890 |
---|
852 | |aNTU|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001636 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/ngucukhaithaccanuocngot_nguyenduychinh/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b47|c1|d3 |
---|
| |
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000001636
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
639.2028 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
3000001890
|
Kho mượn
|
639.2028 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
3000001888
|
Kho mượn
|
639.2028 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Thanh lý 2009
|
|
|
4
|
1000001213
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.2028 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
1000001976
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.2028 Ng 527 Ch
|
SGH
|
3
|
|
|
|
6
|
1000001975
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.2028 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
7
|
1000001214
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.2028 Ng 527 Ch
|
SGH
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|