- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 335.52 Gi 108
Nhan đề: Giáo trình Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam / Nguyễn Văn Phùng, Nguyễn Quốc Dũng...
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 8512 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | CE9055AE-195B-43DF-998E-895680C8E389 |
---|
005 | 202107282225 |
---|
008 | 130110s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210728222555|bvanpth|c20180124135555|dvinhpq|y20030624|zthanhntk |
---|
082 | |a335.52|bGi 108 |
---|
245 | |aGiáo trình Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam / |cNguyễn Văn Phùng, Nguyễn Quốc Dũng... |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2001, 2003 |
---|
300 | |a469 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam - Lịch sử |
---|
690 | |aLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
---|
700 | |aNguyễn Quốc Dũng |
---|
700 | |aNguyễn Văn Phùng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(10): 1000000415-24 |
---|
852 | |bKho mượn|j(201): 3000003603-802, 3000004913 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/giaotrinhlichsudcsvn_nguyenvanphung/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a211|b4347|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000004913
|
Kho mượn
|
335.52 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
211
|
|
|
|
2
|
3000003802
|
Kho mượn
|
335.52 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
210
|
Mất KLD
|
|
|
3
|
3000003801
|
Kho mượn
|
335.52 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
209
|
|
|
|
4
|
3000003800
|
Kho mượn
|
335.52 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
208
|
|
|
|
5
|
3000003799
|
Kho mượn
|
335.52 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
207
|
|
|
|
6
|
3000003798
|
Kho mượn
|
335.52 Gi 108
|
SGH
|
206
|
|
|
|
7
|
3000003797
|
Kho mượn
|
335.52 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
205
|
|
|
|
8
|
3000003796
|
Kho mượn
|
335.52 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
204
|
|
|
|
9
|
3000003795
|
Kho mượn
|
335.52 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
203
|
|
|
|
10
|
3000003794
|
Kho mượn
|
335.52 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
202
|
|
|
|
|
|
|
|
|