- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 547.0076 Đ 116 L
Nhan đề: Câu hỏi và bài tập Cơ sở hóa học hữu cơ. Tập 2 / Đặng Văn Liếu, Trần Quốc Sơn, Nguyễn Văn Tòng
DDC
| 547.0076 |
Tác giả CN
| Đặng Văn Liếu |
Nhan đề
| Câu hỏi và bài tập Cơ sở hóa học hữu cơ. Tập 2 / Đặng Văn Liếu, Trần Quốc Sơn, Nguyễn Văn Tòng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2016 |
Mô tả vật lý
| 327 tr. ; 24 cm |
Tùng thư
| Tủ sách Đại học Sư phạm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học hữu cơ-Bài tập |
Môn học
| Hóa học hữu cơ |
Tác giả(bs) CN
| Trần Quốc Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Tòng |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(3): 1000028799-801 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(3): 3000038258, 3000038619-20 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 76236 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | AD7F033F-B199-4D3F-B20A-87E8DEE6D036 |
---|
005 | 201802090853 |
---|
008 | 130110s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20180209085337|zvanpth |
---|
082 | |a547.0076|bĐ 116 L |
---|
100 | |aĐặng Văn Liếu |
---|
245 | |aCâu hỏi và bài tập Cơ sở hóa học hữu cơ. Tập 2 / |cĐặng Văn Liếu, Trần Quốc Sơn, Nguyễn Văn Tòng |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Sư phạm, |c2016 |
---|
300 | |a327 tr. ; |c24 cm |
---|
490 | |aTủ sách Đại học Sư phạm |
---|
650 | |aHóa học hữu cơ|xBài tập |
---|
690 | |aHóa học hữu cơ |
---|
700 | |aTrần Quốc Sơn |
---|
700 | |aNguyễn Văn Tòng |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000028799-801 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(3): 3000038258, 3000038619-20 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/anhbia/chbtcosohoahochuuco_t2_dangvanlieuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b1|c1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000038620
|
Kho mượn
|
547.0076 Đ 116 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
2
|
3000038619
|
Kho mượn
|
547.0076 Đ 116 L
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
3
|
1000028801
|
Kho đọc Sinh viên
|
547.0076 Đ 116 L
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
4
|
1000028800
|
Kho đọc Sinh viên
|
547.0076 Đ 116 L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
5
|
1000028799
|
Kho đọc Sinh viên
|
547.0076 Đ 116 L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
6
|
3000038258
|
Kho mượn
|
547.0076 Đ 116 L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|