|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 72428 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 98929C49-679E-4D03-BD8F-FF94E6AC6A72 |
---|
005 | 201712120919 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20171212091937|zvanpth |
---|
082 | |a302|bTr 121 H |
---|
100 | |aTrần Thị Việt Hoài |
---|
245 | |aKỹ năng giao tiếp / |cTrần Thị Việt Hoài, Lê Thị Thanh Ngà, Đinh Thị Sen |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn Học, |c2016 |
---|
300 | |a198 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aKỹ năng giao tiếp |
---|
690 | |aKỹ năng giao tiếp |
---|
700 | |aLê Thị Thanh Ngà |
---|
700 | |aĐinh Thị Sen |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000028203-5 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(3): 3000038208-10 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/anhbia/kynanggiaotiep_tranthiviethoaithumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b10 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000038210
|
Kho mượn
|
302 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
2
|
3000038209
|
Kho mượn
|
302 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
3
|
3000038208
|
Kho mượn
|
302 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
4
|
1000028205
|
Kho đọc Sinh viên
|
302 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
5
|
1000028204
|
Kho đọc Sinh viên
|
302 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
6
|
1000028203
|
Kho đọc Sinh viên
|
302 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào