DDC
| 320.15 |
Nhan đề
| Chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa / Bộ Ngoại giao. Ủy ban Biên giới quốc gia (chịu trách nhiệm nội dung) |
Nhan đề khác
| Vietnam's sovereignty over Hoang Sa and Truong Sa archipelagoes |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Dân Trí, 2015 |
Mô tả vật lý
| 96 tr. : minh họa ; 21 cm |
Phụ chú
| Song ngữ. Sách biếu |
Thuật ngữ chủ đề
| Quần đảo Hoàng Sa-Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| Quần đảo Trường Sa-Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| Chủ quyền |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000028118-20 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61133 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | AF4BAA96-F1EA-4220-B9BD-2A584649D1DA |
---|
005 | 201704170949 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20170417094935|zvanpth |
---|
082 | |a320.15|bCh 500 |
---|
245 | |aChủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa / |cBộ Ngoại giao. Ủy ban Biên giới quốc gia (chịu trách nhiệm nội dung) |
---|
246 | |aVietnam's sovereignty over Hoang Sa and Truong Sa archipelagoes |
---|
260 | |aHà Nội : |bDân Trí, |c2015 |
---|
300 | |a96 tr. : |bminh họa ; |c21 cm |
---|
500 | |aSong ngữ. Sách biếu |
---|
650 | |aQuần đảo Hoàng Sa|xLịch sử |
---|
650 | |aQuần đảo Trường Sa|xLịch sử |
---|
650 | |aChủ quyền |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000028118-20 |
---|
890 | |a3 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000028120
|
Kho đọc Sinh viên
|
320.15 Ch 500
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
1000028119
|
Kho đọc Sinh viên
|
320.15 Ch 500
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
1000028118
|
Kho đọc Sinh viên
|
320.15 Ch 500
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào