- GT,Bài giảng ĐHNT
- Ký hiệu PL/XG: 658.8 H 450 T
Nhan đề: Giáo trình Quản trị marketing thủy sản / Hồ Huy Tựu, Trần Công Tài, Đặng Hoàng Xuân Huy
DDC
| 658.8 |
Tác giả CN
| Hồ Huy Tựu |
Nhan đề
| Giáo trình Quản trị marketing thủy sản / Hồ Huy Tựu, Trần Công Tài, Đặng Hoàng Xuân Huy |
Nhan đề khác
| Fisheries marketing management |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Trẻ, 2016 |
Mô tả vật lý
| 232 tr. : Minh họa ; 24 cm |
Phụ chú
| Ngoài bìa ghi: Quản trị marketing thủy sản. Giáo trình giảng dạy các ngành kinh tế nông nghiệp và marketing |
Phụ chú
| Sách biếu |
Thuật ngữ chủ đề
| Marketing-Quản trị |
Thuật ngữ chủ đề
| Thủy sản-Marketing |
Môn học
| Marketing thủy sản |
Môn học
| Quản trị marketing |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Hoàng Xuân Huy |
Tác giả(bs) CN
| Trần Công Tài |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(2): 1000028104-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58749 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 3E4BA38C-7C8C-42E2-B5DF-38E44C69CDE6 |
---|
005 | 201701100855 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170110085527|bvanpth|y20170110085425|zvanpth |
---|
082 | |a658.8|bH 450 T |
---|
100 | |aHồ Huy Tựu |
---|
245 | |aGiáo trình Quản trị marketing thủy sản / |cHồ Huy Tựu, Trần Công Tài, Đặng Hoàng Xuân Huy |
---|
246 | |aFisheries marketing management |
---|
260 | |aTp. HCM : |bTrẻ, |c2016 |
---|
300 | |a232 tr. : |bMinh họa ; |c24 cm |
---|
500 | |aNgoài bìa ghi: Quản trị marketing thủy sản. Giáo trình giảng dạy các ngành kinh tế nông nghiệp và marketing |
---|
500 | |aSách biếu |
---|
650 | |aMarketing|xQuản trị |
---|
650 | |aThủy sản|xMarketing |
---|
690 | |aMarketing thủy sản |
---|
690 | |aQuản trị marketing |
---|
700 | |aĐặng Hoàng Xuân Huy |
---|
700 | |aTrần Công Tài |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000028104-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/anhbia/qtmarketingthuysan_hohuytuuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b1|c1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000028105
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.8 H 450 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
1000028104
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.8 H 450 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|