- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 663.9 Ng 527 H
Nhan đề: Công nghệ sản xuất chè, cà phê và ca cao / Nguyễn Thị Hiền, Nguyễn Văn Tặng
DDC
| 663.9 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Hiền |
Nhan đề
| Công nghệ sản xuất chè, cà phê và ca cao / Nguyễn Thị Hiền, Nguyễn Văn Tặng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao Động, 2010 |
Mô tả vật lý
| 265tr. ; 27 cm |
Phụ chú
| Giáo trình, bài giảng Trường Đại học Nha Trang |
Phụ chú
| Ngày 5/12/2023, Khoa CNTP báo, đề nghị Tạm ẩn tài liệu này để k,tra lại nội dun TL |
Thuật ngữ chủ đề
| Cà phê - Công nghệ sản xuất |
Thuật ngữ chủ đề
| Ca cao - Công nghệ sản xuất |
Thuật ngữ chủ đề
| Trà - Công nghệ sản xuất |
Thuật ngữ chủ đề
| Chè (xem Trà) |
Môn học
| Công nghệ chế biến chè, cà phê, ca cao, hạt điều |
Môn học
| Công nghệ các sản phẩm từ thực vật |
Môn học
| Công nghệ các sản phẩm từ cây nhiệt đới |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Tặng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020071-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(17): 3000021434-50 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 5792 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 72FBF4FA-7284-4190-9393-F95CADBD011A |
---|
005 | 202312051557 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 0 0 |
---|
039 | |a20231205155800|btrangthuvien|c20170918144814|dvinhpq|y20111013|zoanhntk |
---|
082 | |a663.9|bNg 527 H |
---|
100 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
245 | |aCông nghệ sản xuất chè, cà phê và ca cao / |cNguyễn Thị Hiền, Nguyễn Văn Tặng |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao Động, |c2010 |
---|
300 | |a265tr. ; |c27 cm |
---|
500 | |aGiáo trình, bài giảng Trường Đại học Nha Trang |
---|
500 | |aNgày 5/12/2023, Khoa CNTP báo, đề nghị Tạm ẩn tài liệu này để k,tra lại nội dun TL |
---|
650 | |aCà phê - Công nghệ sản xuất |
---|
650 | |aCa cao - Công nghệ sản xuất |
---|
650 | |aTrà - Công nghệ sản xuất |
---|
650 | |aChè (xem Trà) |
---|
690 | |aCông nghệ chế biến chè, cà phê, ca cao, hạt điều |
---|
690 | |aCông nghệ các sản phẩm từ thực vật |
---|
690 | |aCông nghệ các sản phẩm từ cây nhiệt đới |
---|
700 | |aNguyễn Văn Tặng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020071-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(17): 3000021434-50 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/cong nghe san xuat che caphe va cacao_nguyen thi hien_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b506|c1|d255 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000021450
|
Kho mượn
|
663.9 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
3000021449
|
Kho mượn
|
663.9 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
3000021448
|
Kho mượn
|
663.9 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
4
|
3000021447
|
Kho mượn
|
663.9 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
5
|
3000021446
|
Kho mượn
|
663.9 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
6
|
3000021445
|
Kho mượn
|
663.9 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
7
|
3000021444
|
Kho mượn
|
663.9 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
8
|
3000021443
|
Kho mượn
|
663.9 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
9
|
3000021442
|
Kho mượn
|
663.9 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
10
|
3000021441
|
Kho mượn
|
663.9 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|