|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 53864 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B7205463-E28B-49D0-8F50-29FF5FB1571D |
---|
005 | 201709141519 |
---|
008 | 130110s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170914151908|bvanpth|c20160927105005|dvanpth|y20160919165600|zvanpth |
---|
082 | |a620.1|bTr 121 Tr |
---|
100 | |aTrần Hưng Trà |
---|
245 | |aPhá hủy vật liệu : |bKiến thức cơ bản và ứng dụng / |cTrần Hưng Trà, Huỳnh Văn Vũ |
---|
260 | |aTp Hồ Chí Minh : |bTrẻ, |c2016 |
---|
300 | |a138 tr ; |c20 cm |
---|
500 | |aSách biếu |
---|
650 | |aKhoa học vật liệu |
---|
650 | |aVật liệu|xPhá hủy |
---|
690 | |aSức bền vật liệu |
---|
690 | |aChống ăn mòn tàu thủy |
---|
700 | |aHuỳnh Văn Vũ |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000028039-41 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000038096-102 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/anhbia/phahuyvatlieu_tranhungtrathumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b4 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000038102
|
Kho mượn
|
620.1 Tr 121 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000038101
|
Kho mượn
|
620.1 Tr 121 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000038100
|
Kho mượn
|
620.1 Tr 121 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000038099
|
Kho mượn
|
620.1 Tr 121 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000038098
|
Kho mượn
|
620.1 Tr 121 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000038097
|
Kho mượn
|
620.1 Tr 121 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000038096
|
Kho mượn
|
620.1 Tr 121 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000028041
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.1 Tr 121 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000028040
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.1 Tr 121 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000028039
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.1 Tr 121 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào