|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 53699 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F859650B-4983-4F5C-9D60-0451F894508F |
---|
005 | 201609051546 |
---|
008 | 130110s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046707011 |
---|
039 | |a20160905154629|bvanpth|c20160905154609|dvanpth|y20160825152919|zvanpth |
---|
082 | |a530.159|bV 500 Ngh |
---|
100 | |aVũ Văn Nghị |
---|
245 | |aMô hình toán thủy văn / |cVũ Văn Nghị |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2016 |
---|
300 | |a341 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aSách biếu |
---|
650 | |aThủy văn|xMô hình toán ứng dụng |
---|
690 | |aThủy văn môi trường |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000028032 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/anhbia/mohinhtoanthuyvan_vuvannghithumbimage.jpg |
---|
890 | |b7 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000028032
|
Kho đọc Sinh viên
|
530.159 V 500 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào