- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 895.9228 T 400 S
Nhan đề: Cà phê cùng Tony / Tony Buổi Sáng
DDC
| 895.9228 |
Tác giả CN
| Tony Buổi Sáng |
Nhan đề
| Cà phê cùng Tony / Tony Buổi Sáng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, Công ty Trò chơi Giáo dục trực tuyến, 2015 |
Mô tả vật lý
| 253 tr. ; 21 cm |
Phụ chú
| Sách biếu |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học hiện đại-Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Tản văn |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000028005-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000038078-84 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53633 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 2F532CD1-E86A-4D96-A706-2B6465065719 |
---|
005 | 201701041531 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170104153157|boanhntk|c20170104151723|doanhntk|y20160726095513|zngavt |
---|
082 | |a895.9228|bT 400 S |
---|
100 | |aTony Buổi Sáng |
---|
245 | |aCà phê cùng Tony / |cTony Buổi Sáng |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, Công ty Trò chơi Giáo dục trực tuyến, |c2015 |
---|
300 | |a253 tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |aSách biếu |
---|
650 | |aVăn học hiện đại|xViệt Nam |
---|
650 | |aTản văn |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000028005-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000038078-84 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/800_vanhoc_tutuhoc/890_vanhoccacngonngukhac/caphecungtony_tonybuoisang/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|d204|a10|b88 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000038084
|
Kho mượn
|
895.9228 T 400 S
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000038083
|
Kho mượn
|
895.9228 T 400 S
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000038082
|
Kho mượn
|
895.9228 T 400 S
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000038081
|
Kho mượn
|
895.9228 T 400 S
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000038080
|
Kho mượn
|
895.9228 T 400 S
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000038079
|
Kho mượn
|
895.9228 T 400 S
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000038078
|
Kho mượn
|
895.9228 T 400 S
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000028007
|
Kho đọc Sinh viên
|
895.9228 T 400 S
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000028006
|
Kho đọc Sinh viên
|
895.9228 T 400 S
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000028005
|
Kho đọc Sinh viên
|
895.9228 T 400 S
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|