- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 519 B 510 Tr
Nhan đề: Xác suất thống kê và quy hoạch thực nghiệm / Bùi Minh Trí
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4968 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | FDF8145A-7C3F-4C06-A828-2146EA8D38F1 |
---|
005 | 201310041632 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131004163048|boanhntk|c20130322092654|dluuyen|y20120528|zvanpth |
---|
082 | |a519|bB 510 Tr |
---|
100 | |aBùi Minh Trí |
---|
245 | |aXác suất thống kê và quy hoạch thực nghiệm / |cBùi Minh Trí |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2005 |
---|
300 | |a254 ; |c27 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tài liệu ghi: Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội |
---|
650 | |aXác suất thống kê |
---|
650 | |aQuy hoạch thực nghiệm |
---|
653 | |aXác suất |
---|
690 | |aLý thuyết xác suất và thống kê toán |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000022388-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000029275 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/500_tunhien_toan/510_toanhoc/xac suat thong ke..._buiminhtri 254trthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b24|c1|d10 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000029275
|
Kho mượn
|
519 B 510 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
1000022389
|
Kho đọc Sinh viên
|
519 B 510 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
1000022388
|
Kho đọc Sinh viên
|
519 B 510 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|