• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 664.0028 T 454 M
    Nhan đề: Giáo trình máy và thiết bị chế biến lương thực / Tôn Thất Minh

DDC 664.0028
Tác giả CN Tôn Thất Minh
Nhan đề Giáo trình máy và thiết bị chế biến lương thực / Tôn Thất Minh
Thông tin xuất bản Hà Nội : Bách Khoa, 2010
Mô tả vật lý 271 tr. ; 27 cm
Thuật ngữ chủ đề Lương thực - Chế biến
Môn học Thiết kế dây chuyền sản xuất thực phẩm
Môn học Thiết kế thiết bị công nghiệp
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000020842-4
Địa chỉ Kho mượn(15): 3000023837-51
000 00000nam#a2200000ui#4500
00011
0014641
00213
004221909CC-8BF6-45C5-99BA-898CB95331FF
005201709130725
008081223s2010 vm| vie
0091 0
039|a20170913072522|bnguyenloi|c20140508075330|doanhntk|y20111018|zluuyen
082 |a664.0028|bT 454 M
100 |aTôn Thất Minh
245 |aGiáo trình máy và thiết bị chế biến lương thực / |cTôn Thất Minh
260 |aHà Nội : |bBách Khoa, |c2010
300 |a271 tr. ; |c27 cm
650 |aLương thực - Chế biến
690 |aThiết kế dây chuyền sản xuất thực phẩm
690|aThiết kế thiết bị công nghiệp
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020842-4
852|bKho mượn|j(15): 3000023837-51
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/may va thiet bi che bien lt_tonthatminhthumbimage.jpg
890|a18|b188|c1|d105
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000023851 Kho mượn 664.0028 T 454 M Sách Tiếng Việt 18
2 3000023849 Kho mượn 664.0028 T 454 M Sách Tiếng Việt 16
3 3000023848 Kho mượn 664.0028 T 454 M Sách Tiếng Việt 15
4 3000023847 Kho mượn 664.0028 T 454 M Sách Tiếng Việt 14
5 3000023846 Kho mượn 664.0028 T 454 M Sách Tiếng Việt 13
6 3000023845 Kho mượn 664.0028 T 454 M Sách Tiếng Việt 12
7 3000023844 Kho mượn 664.0028 T 454 M Sách Tiếng Việt 11
8 3000023842 Kho mượn 664.0028 T 454 M Sách Tiếng Việt 10
9 3000023843 Kho mượn 664.0028 T 454 M Sách Tiếng Việt 9
10 3000023841 Kho mượn 664.0028 T 454 M Sách Tiếng Việt 8
Nhận xét