- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 639.66 Ng 527 Ch
Nhan đề: Cua biển : Kỹ thuật sinh sản và các hình thức nuôi có hiệu quả kinh tế cao / Nguyễn Chung
DDC
| 639.66 |
Tác giả CN
| Nguyễn Chung |
Nhan đề
| Cua biển : Kỹ thuật sinh sản và các hình thức nuôi có hiệu quả kinh tế cao / Nguyễn Chung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nông nghiệp, 2010 |
Mô tả vật lý
| 140 tr. ; 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Cua biển-Kỹ thuật sản xuất giống |
Môn học
| Sản xuất giống và nuôi giáp xác |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020986-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000024310-21 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4299 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 2CC1CA0B-4246-4499-BD4C-782B7BC3062F |
---|
005 | 202107211708 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210721170850|bvanpth|c20160309160740|dvanpth|y20111013|zluuyen |
---|
082 | |a639.66|bNg 527 Ch |
---|
100 | |aNguyễn Chung |
---|
245 | |aCua biển : |bKỹ thuật sinh sản và các hình thức nuôi có hiệu quả kinh tế cao / |cNguyễn Chung |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c2010 |
---|
300 | |a140 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aCua biển|xKỹ thuật sản xuất giống |
---|
690 | |aSản xuất giống và nuôi giáp xác |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020986-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000024310-21 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/cua bien_ky thuat sinh san..._ nguyen chung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b18|c1|d10 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000024321
|
Kho mượn
|
639.66 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000024320
|
Kho mượn
|
639.66 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000024319
|
Kho mượn
|
639.66 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000024318
|
Kho mượn
|
639.66 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000024317
|
Kho mượn
|
639.66 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000024316
|
Kho mượn
|
639.66 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000024315
|
Kho mượn
|
639.66 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000024314
|
Kho mượn
|
639.66 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000024313
|
Kho mượn
|
639.66 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000024311
|
Kho mượn
|
639.66 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|