- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 647.94068 Gi 108
Nhan đề: Giáo trình đại cương quản trị khu nghỉ dưỡng / Hồ Huy Tựu, Lê Chí Công đồng chủ biên và những người khác
DDC
| 647.94068 |
Nhan đề
| Giáo trình đại cương quản trị khu nghỉ dưỡng / Hồ Huy Tựu, Lê Chí Công đồng chủ biên và những người khác |
Nhan đề khác
| Basic resort management |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dân, 2015 |
Mô tả vật lý
| 199 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tài liệu ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Nha Trang. Khoa Kinh tế. |
Phụ chú
| Sách biếu |
Thuật ngữ chủ đề
| Khu nghỉ dưỡng-Quản lý |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản trị kinh doanh |
Môn học
| Quản trị khu du lịch |
Tác giả(bs) CN
| Hồ Huy Tựu |
Tác giả(bs) CN
| Lê Chí Công |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hồng Đào |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000027951-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000037854-60 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 40845 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D433DEA2-D979-4543-957B-2E8005252B25 |
---|
005 | 201603091411 |
---|
008 | 130110s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160309141106|bluuyen|y20160105140127|zvanpth |
---|
082 | |a647.94068|bGi 108 |
---|
245 | |aGiáo trình đại cương quản trị khu nghỉ dưỡng / |cHồ Huy Tựu, Lê Chí Công đồng chủ biên và những người khác |
---|
246 | |aBasic resort management |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Kinh tế quốc dân, |c2015 |
---|
300 | |a199 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tài liệu ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Nha Trang. Khoa Kinh tế. |
---|
500 | |aSách biếu |
---|
650 | |aKhu nghỉ dưỡng|xQuản lý |
---|
650 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
690 | |aQuản trị khu du lịch |
---|
700 | |aHồ Huy Tựu |
---|
700 | |aLê Chí Công |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hồng Đào |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000027951-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000037854-60 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/640_giachanh_doisonggiadinh/giaotrinhdaicuongquantrikhunghiduong_hohuytuu/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|c2|d11|b9 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000037860
|
Kho mượn
|
647.94068 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000037859
|
Kho mượn
|
647.94068 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000037858
|
Kho mượn
|
647.94068 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000037857
|
Kho mượn
|
647.94068 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000037856
|
Kho mượn
|
647.94068 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000037855
|
Kho mượn
|
647.94068 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000037854
|
Kho mượn
|
647.94068 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000027953
|
Kho đọc Sinh viên
|
647.94068 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000027951
|
Kho đọc Sinh viên
|
647.94068 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
10
|
1000027952
|
Kho đọc Sinh viên
|
647.94068 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Hạn trả:30-08-2023
|
|
|
|
|
|
|
|