- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658 G 200 M
Nhan đề: Để trở thành nhà quản lý hiệu quả : Tại sao các nhà quản lý làm việc kém hiệu quả và làm thế nào để khắc phục? / Michael E. Gerber
DDC
| 658 |
Tác giả CN
| Gerber, Michael E |
Nhan đề
| Để trở thành nhà quản lý hiệu quả : Tại sao các nhà quản lý làm việc kém hiệu quả và làm thế nào để khắc phục? / Michael E. Gerber |
Nhan đề khác
| The E-myth manager |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2008 |
Mô tả vật lý
| 227 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhà quản lý |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021149-51 |
Địa chỉ
| Kho mượn(17): 3000024879-85, 3000026825-34 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4031 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4E3EA15B-1875-47F1-9175-051F0AD72786 |
---|
005 | 201202201344 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20111220|bvanpth|y20111012|zngavt |
---|
082 | |a658|bG 200 M |
---|
100 | |aGerber, Michael E |
---|
245 | |aĐể trở thành nhà quản lý hiệu quả : |bTại sao các nhà quản lý làm việc kém hiệu quả và làm thế nào để khắc phục? / |cMichael E. Gerber |
---|
246 | |aThe E-myth manager |
---|
260 | |aHà Nội : |b Lao động - Xã hội, |c2008 |
---|
300 | |a227 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aNhà quản lý |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021149-51 |
---|
852 | |bKho mượn|j(17): 3000024879-85, 3000026825-34 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/de tro thanh nha quan ly hieu qua - m. e. gerber_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b16|c1|d16 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000026834
|
Kho mượn
|
658 G 200 M
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
3000026833
|
Kho mượn
|
658 G 200 M
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
3000026832
|
Kho mượn
|
658 G 200 M
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
4
|
3000026831
|
Kho mượn
|
658 G 200 M
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
5
|
3000026830
|
Kho mượn
|
658 G 200 M
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
6
|
3000026829
|
Kho mượn
|
658 G 200 M
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
7
|
3000026828
|
Kho mượn
|
658 G 200 M
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
8
|
3000026827
|
Kho mượn
|
658 G 200 M
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
9
|
3000026826
|
Kho mượn
|
658 G 200 M
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
10
|
3000026825
|
Kho mượn
|
658 G 200 M
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|