- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 613.2 Ng 527 Th
Nhan đề: Giáo trình phương pháp xây dựng thực đơn : Dùng trong các trường THCN / Nguyễn Hữu Thủy
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 3360 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 16781A31-060F-4C8B-98EB-55F87DEEDE86 |
---|
005 | 201709130840 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170913084009|boanhntk|c20130717162334|dvanpth|y20101214|zoanhntk |
---|
082 | |a613.2|bNg 527 Th |
---|
100 | |aNguyễn Hữu Thủy |
---|
245 | |aGiáo trình phương pháp xây dựng thực đơn : |bDùng trong các trường THCN / |cNguyễn Hữu Thủy |
---|
260 | |aHà Nội : |bHà Nội, |c2008 |
---|
300 | |a125 tr ; |c24 cm |
---|
650 | |aNhà hàng khách sạn - Quản trị |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh nhà hàng |
---|
690 | |aQuản trị ẩm thực |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019744-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000020404-10 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/610_yhoc/phuong phap xay dung thuc don_nguyen huu thuy_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a10|b23|c1|d12 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000020410
|
Kho mượn
|
613.2 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000020409
|
Kho mượn
|
613.2 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000020408
|
Kho mượn
|
613.2 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000020407
|
Kho mượn
|
613.2 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000020406
|
Kho mượn
|
613.2 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000020405
|
Kho mượn
|
613.2 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000020404
|
Kho mượn
|
613.2 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000019746
|
Kho đọc Sinh viên
|
613.2 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000019745
|
Kho đọc Sinh viên
|
613.2 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000019744
|
Kho đọc Sinh viên
|
613.2 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|