- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 332.12 Gi 108
Nhan đề: Giáo trình Ngân hàng thương mại / Tô Ngọc Hưng (chủ biên) và những người khác
DDC
| 332.12 |
Nhan đề
| Giáo trình Ngân hàng thương mại / Tô Ngọc Hưng (chủ biên) và những người khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Dân trí, 2014 |
Mô tả vật lý
| 371 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Học viện Ngân hàng |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngân hàng-Thương mại |
Môn học
| Ngân hàng thương mại |
Tác giả(bs) CN
| Tô Ngọc Hưng |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Thị Kim Hảo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Kim Anh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000027456-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000037471-7 |
|
000
| 00000nem#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 32351 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 66E27F10-C4D1-44D5-946B-FAFEB8B5964F |
---|
005 | 201501081022 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150108102245|bvanpth|c20150107144106|dvanpth|y20140820155557|zhientrang |
---|
082 | |a332.12|bGi 108 |
---|
245 | |aGiáo trình Ngân hàng thương mại / |cTô Ngọc Hưng (chủ biên) và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bDân trí, |c2014 |
---|
300 | |a371 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Học viện Ngân hàng |
---|
650 | |aNgân hàng|xThương mại |
---|
690 | |aNgân hàng thương mại |
---|
700 | |aTô Ngọc Hưng |
---|
700 | |aĐỗ Thị Kim Hảo |
---|
700 | |aNguyễn Kim Anh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000027456-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000037471-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/gtnganhangtm_tongochung/0gtnganhangtm_tongochungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b26|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000037477
|
Kho mượn
|
332.12 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000037476
|
Kho mượn
|
332.12 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000037475
|
Kho mượn
|
332.12 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000037474
|
Kho mượn
|
332.12 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000037473
|
Kho mượn
|
332.12 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000037472
|
Kho mượn
|
332.12 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000037471
|
Kho mượn
|
332.12 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000027458
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.12 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000027457
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.12 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000027456
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.12 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|