- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 152.4 S 300 J
Nhan đề: Cái lợi của điềm tĩnh và cái hại của quá khích / Judith P. Siegel; Bùi Quang Khải dịch
DDC
| 152.4 |
Tác giả CN
| Siegel, Judith P. |
Nhan đề
| Cái lợi của điềm tĩnh và cái hại của quá khích / Judith P. Siegel; Bùi Quang Khải dịch |
Nhan đề khác
| Stop overreacting: Efective strategies for your emotions |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2014 |
Mô tả vật lý
| 271 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Cảm xúc |
Thuật ngữ chủ đề
| Điềm tĩnh-Quá khích |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000027627-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000037593-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 32286 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7820C93C-9CC5-40BA-8E6A-F5BB1F89CC75 |
---|
005 | 201501161037 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150116103758|bvanpth|c20150116103658|dvanpth|y20140814140702|zhientrang |
---|
082 | |a152.4|bS 300 J |
---|
100 | |aSiegel, Judith P. |
---|
245 | |aCái lợi của điềm tĩnh và cái hại của quá khích / |cJudith P. Siegel; Bùi Quang Khải dịch |
---|
246 | |aStop overreacting: Efective strategies for your emotions |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa Thông tin, |c2014 |
---|
300 | |a271 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aCảm xúc |
---|
650 | |aĐiềm tĩnh|xQuá khích |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000027627-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000037593-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/100_triethoc_tamlyhoc/150_tamlyhoc/cailoicuadiemtinh_judithpsiegel/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b36|c1|d8 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000037594
|
Kho mượn
|
152.4 S 300 J
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000037593
|
Kho mượn
|
152.4 S 300 J
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000027629
|
Kho đọc Sinh viên
|
152.4 S 300 J
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000027628
|
Kho đọc Sinh viên
|
152.4 S 300 J
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000027627
|
Kho đọc Sinh viên
|
152.4 S 300 J
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|