- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 363.7 L 250 B
Nhan đề: Độc học môi trường cơ bản / Lê Huy Bá (chủ biên)
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 3206 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C0E2A4B6-3B74-4E40-B8A5-DBDF241A566A |
---|
005 | 201709151605 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170915160508|bvanpth|c20140630102126|dvanpth|y20090728|zoanhntk |
---|
082 | |a363.7|bL 250 B |
---|
245 | |aĐộc học môi trường cơ bản / |cLê Huy Bá (chủ biên) |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 có chỉnh lý, bổ sung |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học quốc gia Tp.HCM, |c2006 |
---|
300 | |a645 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aĐộc chất học |
---|
650 | |aMôi trường|xÔ nhiễm |
---|
690 | |aÔ nhiễm môi trường nước |
---|
690 | |aQuản lý chất lượng và Vệ sinh an toàn thực phẩm |
---|
700 | |aLê Huy Bá |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000018700, 1000029160 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/300_khoahocxahoi/360_vandexahoi_cuute_doanthe/doc hoc mt co ban_le huy ba_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a2|b14|c1|d43 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000029160
|
Kho đọc Sinh viên
|
363.7 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
1000018700
|
Kho đọc Sinh viên
|
363.7 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|