- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 339 K 312
Nhan đề: Kinh tế vĩ mô : Tóm tắt - Bài tập - Trắc nghiệm / Nguyễn Như Ý và các tác giả khác
DDC
| 339 |
Nhan đề
| Kinh tế vĩ mô : Tóm tắt - Bài tập - Trắc nghiệm / Nguyễn Như Ý và các tác giả khác |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 9 có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2013 |
Mô tả vật lý
| 299 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu bìa sách ghi: Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế vĩ mô |
Môn học
| Kinh tế vĩ mô |
Tác giả(bs) TT
| Nguyễn Như Ý |
Tác giả(bs) TT
| Trần Thị Bích Dung |
Tác giả(bs) TT
| Trần Bá Thọ |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000026939-41 |
Địa chỉ
| Kho mượn(3): 3000036980-1, 3000038134 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31932 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C8378196-1417-48A3-9452-3C6324EA1A74 |
---|
005 | 201703240755 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170324075557|bvinhpq|c20161222111308|dvanpth|y20140620083907|zhientrang |
---|
082 | |a339|bK 312 |
---|
245 | |aKinh tế vĩ mô : |bTóm tắt - Bài tập - Trắc nghiệm / |cNguyễn Như Ý và các tác giả khác |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 9 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bKinh tế Tp. Hồ Chí Minh, |c2013 |
---|
300 | |a299 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu bìa sách ghi: Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh |
---|
650 | |aKinh tế vĩ mô |
---|
690 | |aKinh tế vĩ mô |
---|
710 | |aNguyễn Như Ý |
---|
710 | |aTrần Thị Bích Dung |
---|
710 | |aTrần Bá Thọ |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000026939-41 |
---|
852 | |bKho mượn|j(3): 3000036980-1, 3000038134 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/kinhtevimo_nguyennhuy/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b168|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000038134
|
Kho mượn
|
339 K 312
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
2
|
3000036981
|
Kho mượn
|
339 K 312
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
3
|
3000036980
|
Kho mượn
|
339 K 312
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
4
|
1000026941
|
Kho đọc Sinh viên
|
339 K 312
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
5
|
1000026940
|
Kho đọc Sinh viên
|
339 K 312
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
6
|
1000026939
|
Kho đọc Sinh viên
|
339 K 312
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|