- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.409 G 200 B
Nhan đề: Lãnh đạo đích thực : Những bí quyết thành công bền vững / Bill George; Nguyễn Dương Hiếu, Nguyễn Thị Thu Hương dịch
DDC
| 658.409 |
Tác giả CN
| George, Bill |
Nhan đề
| Lãnh đạo đích thực : Những bí quyết thành công bền vững / Bill George; Nguyễn Dương Hiếu, Nguyễn Thị Thu Hương dịch |
Nhan đề khác
| Authentic leadership: Rediscovering the secrets to creating lasting value |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Thời đại, Công ty TNHH Sách Dân trí, 2013 |
Mô tả vật lý
| 342 tr. ; 21 cm |
Tùng thư
| Tủ sách Doanh trí. Do PACE tuyển chọn và giới thiệu |
Thuật ngữ chủ đề
| Bí quyết thành công |
Thuật ngữ chủ đề
| Lãnh đạo - Quản lý |
Môn học
| Lãnh đạo trong khu vực công |
Môn học
| Nghệ thuật lãnh đạo |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000027168-70 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000037159-60 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31753 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 78AD7476-C522-498A-98C5-C2F9378041B4 |
---|
005 | 201608101428 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160810142811|bluuyen|c20160809154343|dluuyen|y20140616091110|zhientrang |
---|
082 | |a658.409|bG 200 B |
---|
100 | |aGeorge, Bill |
---|
245 | |aLãnh đạo đích thực : |bNhững bí quyết thành công bền vững / |cBill George; Nguyễn Dương Hiếu, Nguyễn Thị Thu Hương dịch |
---|
246 | |aAuthentic leadership: Rediscovering the secrets to creating lasting value |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bThời đại, Công ty TNHH Sách Dân trí, |c2013 |
---|
300 | |a342 tr. ; |c21 cm |
---|
490 | |aTủ sách Doanh trí. Do PACE tuyển chọn và giới thiệu |
---|
650 | |aBí quyết thành công |
---|
650 | |aLãnh đạo - Quản lý |
---|
690 | |aLãnh đạo trong khu vực công |
---|
690 | |aNghệ thuật lãnh đạo |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000027168-70 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000037159-60 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/lanhdaodichthuc_billgeorge/0lanhdaodichthuc_billgeorgethumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b7|c1|d12 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000037160
|
Kho mượn
|
658.409 G 200 B
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000037159
|
Kho mượn
|
658.409 G 200 B
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000027170
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.409 G 200 B
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000027169
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.409 G 200 B
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000027168
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.409 G 200 B
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|