- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 363.7392 D 561 S
Nhan đề: Giáo trình Ô nhiễm môi trường không khí / Dương Hồng Sơn, Ngô Thọ Hùng
DDC
| 363.7392 |
Tác giả CN
| Dương Hồng Sơn |
Nhan đề
| Giáo trình Ô nhiễm môi trường không khí / Dương Hồng Sơn, Ngô Thọ Hùng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2012 |
Mô tả vật lý
| 252 tr. : Minh họa ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Viện Khoa học khí tượng thủy văn và môi trường |
Thuật ngữ chủ đề
| Không khí-Ô nhiễm |
Môn học
| Giáo dục bảo vệ môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Thọ Hùng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000026500-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000036666-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31323 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 68B41117-9C30-4C7F-8E2C-7D1C72265113 |
---|
005 | 201703201119 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170320111909|bvinhpq|c20140624152446|dvanpth|y20140507075633|zhienlt |
---|
082 | |a363.7392|bD 561 S |
---|
100 | |aDương Hồng Sơn |
---|
245 | |aGiáo trình Ô nhiễm môi trường không khí / |cDương Hồng Sơn, Ngô Thọ Hùng |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học tự nhiên và công nghệ, |c2012 |
---|
300 | |a252 tr. : |bMinh họa ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Viện Khoa học khí tượng thủy văn và môi trường |
---|
650 | |aKhông khí|xÔ nhiễm |
---|
690 | |aGiáo dục bảo vệ môi trường |
---|
700 | |aNgô Thọ Hùng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000026500-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000036666-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/360_vandexahoi_cuute_doanthe/gtonhiemmoitruongkhongkhi_duonghongson/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b8|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000036667
|
Kho mượn
|
363.7392 D 561 S
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000036666
|
Kho mượn
|
363.7392 D 561 S
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000026502
|
Kho đọc Sinh viên
|
363.7392 D 561 S
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000026501
|
Kho đọc Sinh viên
|
363.7392 D 561 S
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000026500
|
Kho đọc Sinh viên
|
363.7392 D 561 S
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|