- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 158.1 C 100 D
Nhan đề: Quẳng gánh lo đi và vui sống : Những ý tưởng tuyệt vời để sống than thảnh và hạnh phúc / Dale Carnegie; Mai Bích Hạnh, Đỗ Thị Thùy Linh, Ngô Bích Tường Vân, Dương Ngọc Hân dịch
DDC
| 158.1 |
Tác giả CN
| Carnegie, Dale |
Nhan đề
| Quẳng gánh lo đi và vui sống : Những ý tưởng tuyệt vời để sống than thảnh và hạnh phúc / Dale Carnegie; Mai Bích Hạnh, Đỗ Thị Thùy Linh, Ngô Bích Tường Vân, Dương Ngọc Hân dịch |
Nhan đề khác
| How to stop worrying and start living |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Trẻ, 2014 |
Mô tả vật lý
| 311 tr ; 21cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lý học ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Thị Thùy Linh |
Tác giả(bs) CN
| Mai Thị Bích Hạnh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000027333-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(1): 3000037257 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 31284 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1E8595AB-EC9D-4E48-A51C-C7D9DDBCB564 |
---|
005 | 202210141024 |
---|
008 | 130110s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221014102410|btrangthuvien|c20221014102344|dtrangthuvien|y20140425151703|znguyenloi |
---|
082 | |a158.1|bC 100 D |
---|
100 | |aCarnegie, Dale |
---|
245 | |aQuẳng gánh lo đi và vui sống : |bNhững ý tưởng tuyệt vời để sống than thảnh và hạnh phúc / |cDale Carnegie; Mai Bích Hạnh, Đỗ Thị Thùy Linh, Ngô Bích Tường Vân, Dương Ngọc Hân dịch |
---|
246 | |aHow to stop worrying and start living |
---|
260 | |aTp. HCM : |bTrẻ, |c2014 |
---|
300 | |a311 tr ; |c21cm |
---|
650 | |aTâm lý học ứng dụng |
---|
700 | |aĐỗ Thị Thùy Linh |
---|
700 | |aMai Thị Bích Hạnh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000027333-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000037257 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata9/anhbia/quangganhlodimavuisong_ dalecarnegie.jpg |
---|
890 | |a4|b67|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000037257
|
Kho mượn
|
158.1 C 100 D
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
2
|
1000027335
|
Kho đọc Sinh viên
|
158.1 C 100 D
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
3
|
1000027334
|
Kho đọc Sinh viên
|
158.1 C 100 D
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
4
|
1000027333
|
Kho đọc Sinh viên
|
158.1 C 100 D
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|