- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 332.4 L 250 L
Nhan đề: Giáo trình Chính sách tiền tệ - Lý thuyết và thực tiễn : Dành cho đào tạo sau đại học / Lê Quốc Lý
DDC
| 332.4 |
Tác giả CN
| Lê Quốc Lý |
Nhan đề
| Giáo trình Chính sách tiền tệ - Lý thuyết và thực tiễn : Dành cho đào tạo sau đại học / Lê Quốc Lý |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013 |
Mô tả vật lý
| 543 tr. : Minh họa ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiền tệ-Chính sách |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản trị tài chính |
Môn học
| Tài chính tiền tệ |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000025507-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000035697-703 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 29026 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D0B88302-D219-45F6-9AB8-766E7C355449 |
---|
005 | 201401131559 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140113155955|bvanpth|c20140109160406|doanhntk|y20131118074948|zhienlt |
---|
082 | |a332.4|bL 250 L |
---|
100 | |aLê Quốc Lý |
---|
245 | |aGiáo trình Chính sách tiền tệ - Lý thuyết và thực tiễn : |bDành cho đào tạo sau đại học / |cLê Quốc Lý |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia - Sự thật, |c2013 |
---|
300 | |a543 tr. : |bMinh họa ; |c21 cm |
---|
650 | |aTiền tệ|xChính sách |
---|
650 | |aQuản trị tài chính |
---|
690 | |aTài chính tiền tệ |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025507-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000035697-703 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/giaotrinhchinhsachtientelythuyetvathuctien_lequocly/0giaotrinhchinhsachtientelythuyetvathuctien_lequoclythumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b75|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000035703
|
Kho mượn
|
332.4 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000035702
|
Kho mượn
|
332.4 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000035701
|
Kho mượn
|
332.4 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000035700
|
Kho mượn
|
332.4 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000035699
|
Kho mượn
|
332.4 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000035698
|
Kho mượn
|
332.4 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000035697
|
Kho mượn
|
332.4 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000025509
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.4 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000025508
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.4 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000025507
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.4 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|