- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.409 Ng 527 T
Nhan đề: Nghệ thuật lãnh đạo / Nguyễn Ngọc Tuấn, Phạm Thanh Loan
DDC
| 658.409 |
Tác giả CN
| Nguyễn Ngọc Tuấn |
Nhan đề
| Nghệ thuật lãnh đạo / Nguyễn Ngọc Tuấn, Phạm Thanh Loan |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2011 |
Mô tả vật lý
| 342 tr. : Minh họa ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Lãnh đạo-Nghệ thuật |
Môn học
| Nghệ thuật lãnh đạo |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thanh Loan |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000025322-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000035501-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28966 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 71512175-8BC6-48A0-9FC1-3DE5247E112D |
---|
005 | 201401071651 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140107164909|bvanpth|c20131211091648|dnguyenloi|y20131114072149|zhienlt |
---|
082 | |a658.409|bNg 527 T |
---|
100 | |aNguyễn Ngọc Tuấn |
---|
245 | |aNghệ thuật lãnh đạo / |cNguyễn Ngọc Tuấn, Phạm Thanh Loan |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bPhương Đông, |c2011 |
---|
300 | |a342 tr. : |bMinh họa ; |c21 cm |
---|
650 | |aLãnh đạo|xNghệ thuật |
---|
690 | |aNghệ thuật lãnh đạo |
---|
700 | |aPhạm Thanh Loan |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025322-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000035501-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/nghethuatlanhdao_nguyenngoctuan/0nghethuatlanhdao_nguyenngoctuanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b25|c1|d3 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000035507
|
Kho mượn
|
658.409 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000035506
|
Kho mượn
|
658.409 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000035505
|
Kho mượn
|
658.409 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000035504
|
Kho mượn
|
658.409 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000035503
|
Kho mượn
|
658.409 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000035502
|
Kho mượn
|
658.409 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000035501
|
Kho mượn
|
658.409 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000025324
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.409 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000025323
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.409 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000025322
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.409 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|