- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 363.7 Gi 108
Nhan đề: Giáo dục ứng phó với biến đổi khí hậu / Lê Văn Khoa (chủ biên) và các tác giả khác
DDC
| 363.7 |
Nhan đề
| Giáo dục ứng phó với biến đổi khí hậu / Lê Văn Khoa (chủ biên) và các tác giả khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012 |
Mô tả vật lý
| 319 tr. : Bảng, hình ảnh ; 27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Thuật ngữ chủ đề
| Biến đổi khí hậu |
Thuật ngữ chủ đề
| Khí hậu học |
Môn học
| Biến đổi khí hậu |
Môn học
| Giáo dục bảo vệ môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Lê Văn Khoa |
Tác giả(bs) CN
| Lưu Đức Hải |
Tác giả(bs) CN
| Trần Trung Dũng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000025492-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(4): 3000035680-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28581 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7231AC42-E6A0-4883-8ED4-A1F0C0C9DFFE |
---|
005 | 201401131442 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140113144258|bvanpth|c20140110085721|doanhntk|y20131021155108|zhienlt |
---|
082 | |a363.7|bGi 108 |
---|
245 | |aGiáo dục ứng phó với biến đổi khí hậu / |cLê Văn Khoa (chủ biên) và các tác giả khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2012 |
---|
300 | |a319 tr. : |bBảng, hình ảnh ; |c27 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
650 | |aBiến đổi khí hậu |
---|
650 | |aKhí hậu học |
---|
690 | |aBiến đổi khí hậu |
---|
690 | |aGiáo dục bảo vệ môi trường |
---|
700 | |aLê Văn Khoa |
---|
700 | |aLưu Đức Hải |
---|
700 | |aTrần Trung Dũng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025492-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(4): 3000035680-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/giaoducungphovoibiendoikhihau/0giaoducungphovoibiendoikhihauthumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b62|c1|d39 |
---|
| |
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000035683
|
Kho mượn
|
363.7 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
2
|
3000035682
|
Kho mượn
|
363.7 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
3
|
3000035681
|
Kho mượn
|
363.7 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
4
|
3000035680
|
Kho mượn
|
363.7 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
1000025494
|
Kho đọc Sinh viên
|
363.7 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
6
|
1000025492
|
Kho đọc Sinh viên
|
363.7 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
7
|
1000025493
|
Kho đọc Sinh viên
|
363.7 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Hạn trả:10-04-2019
|
|
|
|
|
|
|
|