- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.815 Ng 527 L
Nhan đề: Cơ sở thiết kế máy / Nguyễn Hữu Lộc
DDC
| 621.815 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hữu Lộc |
Nhan đề
| Cơ sở thiết kế máy / Nguyễn Hữu Lộc |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 6 |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : ĐHQG Tp. HCM, 2013 |
Mô tả vật lý
| 669 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang TS ghi: ĐHQG Tp. HCM. trường ĐH Bách Khoa |
Thuật ngữ chủ đề
| Chi tiết máy |
Thuật ngữ chủ đề
| Thiết kế máy |
Môn học
| Nguyên lý - chi tiết máy |
Môn học
| Cơ sở thiết kế máy và đồ án |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024755-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000034390-1 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27847 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | FBF9EBDA-9921-4A43-9063-C3E19B7745BE |
---|
005 | 201310301409 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131030140944|bnguyenloi|c20131028165343|dvanpth|y20130827100125|zhienlt |
---|
082 | |a621.815|bNg 527 L |
---|
100 | |aNguyễn Hữu Lộc |
---|
245 | |aCơ sở thiết kế máy / |cNguyễn Hữu Lộc |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 6 |
---|
260 | |aTp. HCM : |bĐHQG Tp. HCM, |c2013 |
---|
300 | |a669 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang TS ghi: ĐHQG Tp. HCM. trường ĐH Bách Khoa |
---|
650 | |aChi tiết máy |
---|
650 | |aThiết kế máy |
---|
690 | |aNguyên lý - chi tiết máy |
---|
690 | |aCơ sở thiết kế máy và đồ án |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024755-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000034390-1 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/cosothietkemay_nguyenhuuloc/0cosothietkemay_nguyenhuulocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b50|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000034391
|
Kho mượn
|
621.815 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000034390
|
Kho mượn
|
621.815 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000024757
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.815 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000024756
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.815 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000024755
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.815 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|